Từ điển Thiều Chửu
瓤 - nhương
① Cùi. ||② Múi quả.

Từ điển Trần Văn Chánh
瓤 - nhương
① Cùi; ② Ruột, nhân, múi (hoa quả): 西瓜瓤兒 Ruột dưa hấu. Cg. 瓤兒 [rángr], 瓤子 [rángzi].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瓤 - nhương
Hạt dưa. Hột trong trái dưa.